Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 26-01-2023
| Đặc biệt | 395830 | |||||||||||
| Giải nhất | 15409 | |||||||||||
| Giải nhì | 17121 | |||||||||||
| Giải ba | 76951 | 54375 | ||||||||||
| Giải bốn | 76045 | 48967 | 20087 | 53080 | ||||||||
| 87603 | 48524 | 81188 | ||||||||||
| Giải năm | 5545 | |||||||||||
| Giải sáu | 7632 | 1055 | 4499 | |||||||||
| Giải bảy | 655 | |||||||||||
| Giải tám | 87 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 3, 9 |
| 1 | |
| 2 | 0, 1, 2, 4 |
| 3 | |
| 4 | 5, 5 |
| 5 | 1, 5, 5 |
| 6 | 7 |
| 7 | 5 |
| 8 | 0, 7, 7, 8 |
| 9 | 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 3, 8 | 0 |
| 2, 5 | 1 |
| 0, 3 | 2 |
| 3 | |
| 2 | 4 |
| 4, 4, 5, 5, 7 | 5 |
| 6 | |
| 6, 8, 8 | 7 |
| 8 | 8 |
| 0, 9 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 19-01-2023
| Đặc biệt | 564059 | |||||||||||
| Giải nhất | 91369 | |||||||||||
| Giải nhì | 77190 | |||||||||||
| Giải ba | 56272 | 63490 | ||||||||||
| Giải bốn | 42840 | 62489 | 58135 | 22822 | ||||||||
| 20285 | 21934 | 12999 | ||||||||||
| Giải năm | 0006 | |||||||||||
| Giải sáu | 1602 | 2613 | 2970 | |||||||||
| Giải bảy | 937 | |||||||||||
| Giải tám | 36 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 2, 6 |
| 1 | 3 |
| 2 | 2, 4, 5, 6, 7 |
| 3 | |
| 4 | 0 |
| 5 | 9 |
| 6 | 9 |
| 7 | 0, 2 |
| 8 | 5, 9 |
| 9 | 0, 0, 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 4, 7, 9, 9 | 0 |
| 1 | |
| 0, 1, 2, 7 | 2 |
| 3 | |
| 3 | 4 |
| 3, 8 | 5 |
| 0, 3 | 6 |
| 3 | 7 |
| 8 | |
| 5, 6, 8, 9 | 9 |