Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 16-03-2023
| Đặc biệt | 419887 | |||||||||||
| Giải nhất | 62461 | |||||||||||
| Giải nhì | 23195 | |||||||||||
| Giải ba | 74170 | 13819 | ||||||||||
| Giải bốn | 87348 | 49503 | 59357 | 00149 | ||||||||
| 92459 | 45115 | 26639 | ||||||||||
| Giải năm | 1063 | |||||||||||
| Giải sáu | 2602 | 8343 | 3624 | |||||||||
| Giải bảy | 108 | |||||||||||
| Giải tám | 99 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 2, 3, 8 |
| 1 | 5, 9 |
| 2 | 4, 9 |
| 3 | |
| 4 | 3, 8, 9 |
| 5 | 7, 9 |
| 6 | 1, 3 |
| 7 | 0 |
| 8 | 7 |
| 9 | 5, 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 7 | 0 |
| 6 | 1 |
| 0, 0, 4, 6 | 2 |
| 3 | |
| 2 | 4 |
| 1, 9 | 5 |
| 6 | |
| 5, 8 | 7 |
| 0, 4 | 8 |
| 1, 3, 4, 5, 9 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 09-03-2023
| Đặc biệt | 059075 | |||||||||||
| Giải nhất | 67249 | |||||||||||
| Giải nhì | 63755 | |||||||||||
| Giải ba | 49002 | 04413 | ||||||||||
| Giải bốn | 13531 | 64942 | 65716 | 67435 | ||||||||
| 05546 | 42018 | 61816 | ||||||||||
| Giải năm | 0753 | |||||||||||
| Giải sáu | 5565 | 0700 | 9809 | |||||||||
| Giải bảy | 136 | |||||||||||
| Giải tám | 92 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 2, 9 |
| 1 | 3, 6, 6, 8 |
| 2 | 1, 5, 6 |
| 3 | |
| 4 | 2, 6, 9 |
| 5 | 3, 5 |
| 6 | 5 |
| 7 | 5 |
| 8 | |
| 9 | 2 |
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 |
| 3 | 1 |
| 0, 1, 4, 5, 9 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 3, 5, 6, 7 | 5 |
| 1, 1, 3, 4 | 6 |
| 7 | |
| 1 | 8 |
| 0, 4 | 9 |