Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 12-01-2023
| Đặc biệt | 050094 | |||||||||||
| Giải nhất | 74828 | |||||||||||
| Giải nhì | 96871 | |||||||||||
| Giải ba | 62482 | 96452 | ||||||||||
| Giải bốn | 56659 | 19380 | 75197 | 89523 | ||||||||
| 37767 | 50987 | 12739 | ||||||||||
| Giải năm | 0562 | |||||||||||
| Giải sáu | 7045 | 1597 | 1267 | |||||||||
| Giải bảy | 567 | |||||||||||
| Giải tám | 88 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | 3, 8, 9 |
| 3 | |
| 4 | 5 |
| 5 | 2, 9 |
| 6 | 2, 7, 7, 7 |
| 7 | 1 |
| 8 | 0, 2, 7, 8 |
| 9 | 4, 7, 7 |
| Đầu | Đuôi |
| 8 | 0 |
| 7 | 1 |
| 2, 5, 6, 8 | 2 |
| 3 | |
| 9 | 4 |
| 4 | 5 |
| 6 | |
| 6, 6, 6, 8, 9, 9 | 7 |
| 2, 8 | 8 |
| 3, 5 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 05-01-2023
| Đặc biệt | 789845 | |||||||||||
| Giải nhất | 37156 | |||||||||||
| Giải nhì | 56504 | |||||||||||
| Giải ba | 15318 | 42259 | ||||||||||
| Giải bốn | 28510 | 78281 | 86057 | 02267 | ||||||||
| 55005 | 69891 | 44236 | ||||||||||
| Giải năm | 5549 | |||||||||||
| Giải sáu | 5531 | 0059 | 7626 | |||||||||
| Giải bảy | 944 | |||||||||||
| Giải tám | 37 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 4, 5 |
| 1 | 0, 8 |
| 2 | 1, 6, 6, 7 |
| 3 | |
| 4 | 4, 5, 9 |
| 5 | 6, 7, 9, 9 |
| 6 | 7 |
| 7 | |
| 8 | 1 |
| 9 | 1 |
| Đầu | Đuôi |
| 1 | 0 |
| 3, 8, 9 | 1 |
| 2 | |
| 3 | |
| 0, 4 | 4 |
| 0, 4 | 5 |
| 2, 3, 5 | 6 |
| 3, 5, 6 | 7 |
| 1 | 8 |
| 4, 5, 5 | 9 |