Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 26-10-2023
| Đặc biệt | 375607 | |||||||||||
| Giải nhất | 96174 | |||||||||||
| Giải nhì | 77585 | |||||||||||
| Giải ba | 84589 | 97972 | ||||||||||
| Giải bốn | 02172 | 60929 | 19549 | 40776 | ||||||||
| 81168 | 94127 | 80657 | ||||||||||
| Giải năm | 8373 | |||||||||||
| Giải sáu | 8596 | 8831 | 3248 | |||||||||
| Giải bảy | 605 | |||||||||||
| Giải tám | 14 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 5, 7 |
| 1 | 4 |
| 2 | 1, 7, 9 |
| 3 | |
| 4 | 8, 9 |
| 5 | 7 |
| 6 | 8 |
| 7 | 2, 2, 3, 4, 6 |
| 8 | 5, 9 |
| 9 | 6 |
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 3 | 1 |
| 7, 7, 7 | 2 |
| 3 | |
| 1, 7 | 4 |
| 0, 8 | 5 |
| 7, 9 | 6 |
| 0, 2, 5 | 7 |
| 4, 6 | 8 |
| 2, 4, 8 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 19-10-2023
| Đặc biệt | 334240 | |||||||||||
| Giải nhất | 11639 | |||||||||||
| Giải nhì | 31227 | |||||||||||
| Giải ba | 36948 | 88913 | ||||||||||
| Giải bốn | 98970 | 25691 | 11109 | 53400 | ||||||||
| 15435 | 18355 | 85747 | ||||||||||
| Giải năm | 7853 | |||||||||||
| Giải sáu | 4963 | 7720 | 8494 | |||||||||
| Giải bảy | 797 | |||||||||||
| Giải tám | 81 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 9 |
| 1 | 3 |
| 2 | 0, 5, 7, 9 |
| 3 | |
| 4 | 0, 7, 8 |
| 5 | 3, 5 |
| 6 | 3 |
| 7 | 0 |
| 8 | 1 |
| 9 | 1, 4, 7 |
| Đầu | Đuôi |
| 0, 2, 4, 7 | 0 |
| 8, 9 | 1 |
| 1, 5, 6 | 2 |
| 3 | |
| 9 | 4 |
| 3, 5 | 5 |
| 6 | |
| 2, 4, 9 | 7 |
| 4 | 8 |
| 0, 3 | 9 |