Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 23-11-2023
| Đặc biệt | 935249 | |||||||||||
| Giải nhất | 72304 | |||||||||||
| Giải nhì | 58739 | |||||||||||
| Giải ba | 45508 | 33441 | ||||||||||
| Giải bốn | 27648 | 30004 | 26587 | 95541 | ||||||||
| 38774 | 30295 | 47959 | ||||||||||
| Giải năm | 5659 | |||||||||||
| Giải sáu | 4394 | 2462 | 0807 | |||||||||
| Giải bảy | 614 | |||||||||||
| Giải tám | 86 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 4, 4, 7, 8 |
| 1 | 4 |
| 2 | 9 |
| 3 | |
| 4 | 1, 1, 8, 9 |
| 5 | 9, 9 |
| 6 | 2 |
| 7 | 4 |
| 8 | 6, 7 |
| 9 | 4, 5 |
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 4, 4 | 1 |
| 6 | 2 |
| 3 | |
| 0, 0, 1, 7, 9 | 4 |
| 9 | 5 |
| 8 | 6 |
| 0, 8 | 7 |
| 0, 4 | 8 |
| 3, 4, 5, 5 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 16-11-2023
| Đặc biệt | 249035 | |||||||||||
| Giải nhất | 16798 | |||||||||||
| Giải nhì | 75558 | |||||||||||
| Giải ba | 41513 | 56764 | ||||||||||
| Giải bốn | 79109 | 87469 | 04432 | 35625 | ||||||||
| 16971 | 42720 | 28767 | ||||||||||
| Giải năm | 6911 | |||||||||||
| Giải sáu | 6941 | 8501 | 6361 | |||||||||
| Giải bảy | 195 | |||||||||||
| Giải tám | 45 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 9 |
| 1 | 1, 3 |
| 2 | 0, 2, 5, 5 |
| 3 | |
| 4 | 1, 5 |
| 5 | 8 |
| 6 | 1, 4, 7, 9 |
| 7 | 1 |
| 8 | |
| 9 | 5, 8 |
| Đầu | Đuôi |
| 2 | 0 |
| 0, 1, 4, 6, 7 | 1 |
| 1, 3 | 2 |
| 3 | |
| 6 | 4 |
| 2, 3, 4, 9 | 5 |
| 6 | |
| 6 | 7 |
| 5, 9 | 8 |
| 0, 6 | 9 |