Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 13-04-2023
| Đặc biệt | 138218 | |||||||||||
| Giải nhất | 32887 | |||||||||||
| Giải nhì | 20001 | |||||||||||
| Giải ba | 16593 | 34812 | ||||||||||
| Giải bốn | 88196 | 45322 | 82148 | 32740 | ||||||||
| 59337 | 62805 | 92350 | ||||||||||
| Giải năm | 8737 | |||||||||||
| Giải sáu | 1485 | 6412 | 6648 | |||||||||
| Giải bảy | 343 | |||||||||||
| Giải tám | 93 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 5 |
| 1 | 2, 2, 8 |
| 2 | 2, 7, 7 |
| 3 | |
| 4 | 0, 3, 8, 8 |
| 5 | 0 |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | 5, 7 |
| 9 | 3, 3, 6 |
| Đầu | Đuôi |
| 4, 5 | 0 |
| 0 | 1 |
| 1, 1, 2, 4, 9, 9 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 0, 8 | 5 |
| 9 | 6 |
| 3, 3, 8 | 7 |
| 1, 4, 4 | 8 |
| 9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 06-04-2023
| Đặc biệt | 849202 | |||||||||||
| Giải nhất | 69002 | |||||||||||
| Giải nhì | 65820 | |||||||||||
| Giải ba | 05585 | 84139 | ||||||||||
| Giải bốn | 82073 | 42115 | 04960 | 02261 | ||||||||
| 37465 | 19265 | 11502 | ||||||||||
| Giải năm | 5717 | |||||||||||
| Giải sáu | 7230 | 2301 | 1670 | |||||||||
| Giải bảy | 636 | |||||||||||
| Giải tám | 91 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 2, 2, 2 |
| 1 | 5, 7 |
| 2 | 0, 0, 6, 9 |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | 0, 1, 5, 5 |
| 7 | 0, 3 |
| 8 | 5 |
| 9 | 1 |
| Đầu | Đuôi |
| 2, 3, 6, 7 | 0 |
| 0, 6, 9 | 1 |
| 0, 0, 0, 7 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 1, 6, 6, 8 | 5 |
| 3 | 6 |
| 1 | 7 |
| 8 | |
| 3 | 9 |