Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 27-04-2023
| Đặc biệt | 679318 | |||||||||||
| Giải nhất | 01668 | |||||||||||
| Giải nhì | 13810 | |||||||||||
| Giải ba | 63758 | 87219 | ||||||||||
| Giải bốn | 01746 | 95187 | 64190 | 27230 | ||||||||
| 98359 | 37354 | 14831 | ||||||||||
| Giải năm | 0502 | |||||||||||
| Giải sáu | 0146 | 9045 | 3937 | |||||||||
| Giải bảy | 387 | |||||||||||
| Giải tám | 84 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 |
| 1 | 0, 8, 9 |
| 2 | 0, 1, 7 |
| 3 | |
| 4 | 5, 6, 6 |
| 5 | 4, 8, 9 |
| 6 | 8 |
| 7 | |
| 8 | 4, 7, 7 |
| 9 | 0 |
| Đầu | Đuôi |
| 1, 3, 9 | 0 |
| 3 | 1 |
| 0 | 2 |
| 3 | |
| 5, 8 | 4 |
| 4 | 5 |
| 4, 4 | 6 |
| 3, 8, 8 | 7 |
| 1, 5, 6 | 8 |
| 1, 5 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Bình thứ năm ngày 20-04-2023
| Đặc biệt | 972499 | |||||||||||
| Giải nhất | 73298 | |||||||||||
| Giải nhì | 42967 | |||||||||||
| Giải ba | 67731 | 36890 | ||||||||||
| Giải bốn | 21877 | 04696 | 98014 | 11666 | ||||||||
| 31789 | 24475 | 12061 | ||||||||||
| Giải năm | 1688 | |||||||||||
| Giải sáu | 9267 | 5710 | 4628 | |||||||||
| Giải bảy | 762 | |||||||||||
| Giải tám | 90 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 1 | 0, 4 |
| 2 | 1, 8 |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | 1, 2, 6, 7, 7 |
| 7 | 5, 7 |
| 8 | 8, 9 |
| 9 | 0, 0, 6, 8, 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 1, 9, 9 | 0 |
| 3, 6 | 1 |
| 6 | 2 |
| 3 | |
| 1 | 4 |
| 7 | 5 |
| 6, 9 | 6 |
| 6, 6, 7 | 7 |
| 2, 8, 9 | 8 |
| 8, 9 | 9 |