Kết quả xổ số Phú Yên thứ hai ngày 23-10-2023
| Đặc biệt | 145778 | |||||||||||
| Giải nhất | 22647 | |||||||||||
| Giải nhì | 42692 | |||||||||||
| Giải ba | 03898 | 95730 | ||||||||||
| Giải bốn | 57333 | 24760 | 06688 | 19708 | ||||||||
| 82123 | 15461 | 51049 | ||||||||||
| Giải năm | 8938 | |||||||||||
| Giải sáu | 7686 | 9191 | 8427 | |||||||||
| Giải bảy | 010 | |||||||||||
| Giải tám | 23 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 8 |
| 1 | 0 |
| 2 | 0, 3, 3, 3, 7, 8 |
| 3 | |
| 4 | 7, 9 |
| 5 | |
| 6 | 0, 1 |
| 7 | 8 |
| 8 | 6, 8 |
| 9 | 1, 2, 8 |
| Đầu | Đuôi |
| 1, 3, 6 | 0 |
| 6, 9 | 1 |
| 2, 2, 3, 9 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 8 | 6 |
| 2, 4 | 7 |
| 0, 3, 7, 8, 9 | 8 |
| 4 | 9 |
Kết quả xổ số Phú Yên thứ hai ngày 16-10-2023
| Đặc biệt | 688565 | |||||||||||
| Giải nhất | 50633 | |||||||||||
| Giải nhì | 10458 | |||||||||||
| Giải ba | 96928 | 07098 | ||||||||||
| Giải bốn | 04445 | 98261 | 97219 | 34640 | ||||||||
| 31248 | 06135 | 04221 | ||||||||||
| Giải năm | 0571 | |||||||||||
| Giải sáu | 3528 | 2088 | 8900 | |||||||||
| Giải bảy | 930 | |||||||||||
| Giải tám | 29 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 |
| 1 | 9 |
| 2 | 0, 1, 3, 5, 8, 8, 9 |
| 3 | |
| 4 | 0, 5, 8 |
| 5 | 8 |
| 6 | 1, 5 |
| 7 | 1 |
| 8 | 8 |
| 9 | 8 |
| Đầu | Đuôi |
| 0, 3, 4 | 0 |
| 2, 6, 7 | 1 |
| 3 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 3, 4, 6 | 5 |
| 6 | |
| 7 | |
| 2, 2, 4, 5, 8, 9 | 8 |
| 1, 2 | 9 |