Kết quả xổ số Đà Nẵng thứ bảy ngày 16-09-2023
| Đặc biệt | 581201 | |||||||||||
| Giải nhất | 33597 | |||||||||||
| Giải nhì | 28551 | |||||||||||
| Giải ba | 12524 | 61371 | ||||||||||
| Giải bốn | 26132 | 46276 | 96917 | 50111 | ||||||||
| 00093 | 36550 | 56388 | ||||||||||
| Giải năm | 4720 | |||||||||||
| Giải sáu | 1542 | 6637 | 2992 | |||||||||
| Giải bảy | 020 | |||||||||||
| Giải tám | 86 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 1 |
| 1 | 1, 7 |
| 2 | 0, 0, 2, 4, 7 |
| 3 | |
| 4 | 2 |
| 5 | 0, 1 |
| 6 | |
| 7 | 1, 6 |
| 8 | 6, 8 |
| 9 | 2, 3, 7 |
| Đầu | Đuôi |
| 2, 2, 5 | 0 |
| 0, 1, 5, 7 | 1 |
| 3, 4, 9, 9 | 2 |
| 3 | |
| 2 | 4 |
| 5 | |
| 7, 8 | 6 |
| 1, 3, 9 | 7 |
| 8 | 8 |
| 9 |
Kết quả xổ số Đà Nẵng thứ tư ngày 13-09-2023
| Đặc biệt | 323787 | |||||||||||
| Giải nhất | 32595 | |||||||||||
| Giải nhì | 55151 | |||||||||||
| Giải ba | 26386 | 38727 | ||||||||||
| Giải bốn | 37101 | 65547 | 19806 | 20420 | ||||||||
| 86494 | 22047 | 76360 | ||||||||||
| Giải năm | 9698 | |||||||||||
| Giải sáu | 9903 | 1674 | 4578 | |||||||||
| Giải bảy | 328 | |||||||||||
| Giải tám | 88 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 3, 6 |
| 1 | |
| 2 | 0, 7, 8 |
| 3 | |
| 4 | 7, 7 |
| 5 | 1 |
| 6 | 0 |
| 7 | 4, 8 |
| 8 | 6, 7, 8 |
| 9 | 4, 5, 8 |
| Đầu | Đuôi |
| 2, 6 | 0 |
| 0, 5 | 1 |
| 0 | 2 |
| 3 | |
| 7, 9 | 4 |
| 9 | 5 |
| 0, 8 | 6 |
| 2, 4, 4, 8 | 7 |
| 2, 7, 8, 9 | 8 |
| 9 |