Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 17-10-2023
| Đặc biệt | 664704 | |||||||||||
| Giải nhất | 11779 | |||||||||||
| Giải nhì | 04134 | |||||||||||
| Giải ba | 73682 | 54087 | ||||||||||
| Giải bốn | 81044 | 48986 | 97307 | 96826 | ||||||||
| 53732 | 12033 | 36829 | ||||||||||
| Giải năm | 1447 | |||||||||||
| Giải sáu | 7642 | 9661 | 9483 | |||||||||
| Giải bảy | 234 | |||||||||||
| Giải tám | 24 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: DK XSMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: DK TKMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: DK VIPMN gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 4, 7 |
| 1 | |
| 2 | 2, 3, 4, 4, 4, 6, 9 |
| 3 | |
| 4 | 2, 4, 7 |
| 5 | |
| 6 | 1 |
| 7 | 9 |
| 8 | 2, 3, 6, 7 |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 6 | 1 |
| 3, 3, 4, 8, 8 | 2 |
| 3 | |
| 0, 2, 3, 3, 4 | 4 |
| 5 | |
| 2, 8 | 6 |
| 0, 4, 8 | 7 |
| 8 | |
| 2, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 10-10-2023
| Đặc biệt | 361591 | |||||||||||
| Giải nhất | 57144 | |||||||||||
| Giải nhì | 52954 | |||||||||||
| Giải ba | 11070 | 86244 | ||||||||||
| Giải bốn | 30300 | 99204 | 73213 | 36280 | ||||||||
| 48729 | 74414 | 20213 | ||||||||||
| Giải năm | 5324 | |||||||||||
| Giải sáu | 1656 | 5840 | 6424 | |||||||||
| Giải bảy | 361 | |||||||||||
| Giải tám | 99 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: DK XSMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: DK TKMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: DK VIPMN gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 4 |
| 1 | 3, 3, 4 |
| 2 | 4, 4, 9 |
| 3 | |
| 4 | 0, 4, 4 |
| 5 | 4, 6 |
| 6 | 1 |
| 7 | 0 |
| 8 | 0 |
| 9 | 1, 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 0, 4, 7, 8 | 0 |
| 6, 9 | 1 |
| 1, 1 | 2 |
| 3 | |
| 0, 1, 2, 2, 4, 4, 5 | 4 |
| 5 | |
| 5 | 6 |
| 7 | |
| 8 | |
| 2, 9 | 9 |