Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 31-10-2023
| Đặc biệt | 508148 | |||||||||||
| Giải nhất | 19449 | |||||||||||
| Giải nhì | 29421 | |||||||||||
| Giải ba | 53942 | 41119 | ||||||||||
| Giải bốn | 71856 | 83031 | 11621 | 24642 | ||||||||
| 96991 | 27911 | 32045 | ||||||||||
| Giải năm | 1089 | |||||||||||
| Giải sáu | 3212 | 6184 | 9173 | |||||||||
| Giải bảy | 583 | |||||||||||
| Giải tám | 51 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: DK XSMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: DK TKMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: DK VIPMN gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 1 | 1, 2, 9 |
| 2 | 1, 1, 1 |
| 3 | |
| 4 | 2, 2, 5, 8, 9 |
| 5 | 1, 6 |
| 6 | |
| 7 | 3 |
| 8 | 3, 4, 9 |
| 9 | 1 |
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 1, 2, 2, 3, 5, 9 | 1 |
| 1, 4, 4, 7, 8 | 2 |
| 3 | |
| 8 | 4 |
| 4 | 5 |
| 5 | 6 |
| 7 | |
| 4 | 8 |
| 1, 4, 8 | 9 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 24-10-2023
| Đặc biệt | 625649 | |||||||||||
| Giải nhất | 80395 | |||||||||||
| Giải nhì | 05400 | |||||||||||
| Giải ba | 01698 | 52493 | ||||||||||
| Giải bốn | 19688 | 05164 | 96339 | 52057 | ||||||||
| 03823 | 35166 | 54695 | ||||||||||
| Giải năm | 2547 | |||||||||||
| Giải sáu | 4796 | 4478 | 3995 | |||||||||
| Giải bảy | 678 | |||||||||||
| Giải tám | 10 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: DK XSMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: DK TKMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: DK VIPMN gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 |
| 1 | 0 |
| 2 | 3, 9 |
| 3 | |
| 4 | 7, 9 |
| 5 | 7 |
| 6 | 4, 6 |
| 7 | 8, 8 |
| 8 | 8 |
| 9 | 3, 5, 5, 5, 6, 8 |
| Đầu | Đuôi |
| 0, 1 | 0 |
| 1 | |
| 2, 9 | 2 |
| 3 | |
| 6 | 4 |
| 9, 9, 9 | 5 |
| 6, 9 | 6 |
| 4, 5 | 7 |
| 7, 7, 8, 9 | 8 |
| 3, 4 | 9 |