Kết quả xổ số Thừa T. Huế thứ hai ngày 10-04-2023
| Đặc biệt | 659511 | |||||||||||
| Giải nhất | 12385 | |||||||||||
| Giải nhì | 84922 | |||||||||||
| Giải ba | 06778 | 64663 | ||||||||||
| Giải bốn | 92911 | 62216 | 79388 | 89750 | ||||||||
| 37606 | 34432 | 95925 | ||||||||||
| Giải năm | 7541 | |||||||||||
| Giải sáu | 9496 | 5326 | 9775 | |||||||||
| Giải bảy | 807 | |||||||||||
| Giải tám | 42 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 6, 7 |
| 1 | 1, 1, 6 |
| 2 | 2, 2, 5, 6 |
| 3 | |
| 4 | 1, 2 |
| 5 | 0 |
| 6 | 3 |
| 7 | 5, 8 |
| 8 | 5, 8 |
| 9 | 6 |
| Đầu | Đuôi |
| 5 | 0 |
| 1, 1, 4 | 1 |
| 2, 3, 4, 6 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 2, 7, 8 | 5 |
| 0, 1, 2, 9 | 6 |
| 0 | 7 |
| 7, 8 | 8 |
| 9 |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế thứ hai ngày 03-04-2023
| Đặc biệt | 887312 | |||||||||||
| Giải nhất | 73576 | |||||||||||
| Giải nhì | 00813 | |||||||||||
| Giải ba | 03503 | 01625 | ||||||||||
| Giải bốn | 79154 | 65512 | 44233 | 27196 | ||||||||
| 32223 | 12785 | 98628 | ||||||||||
| Giải năm | 1615 | |||||||||||
| Giải sáu | 7767 | 7653 | 4829 | |||||||||
| Giải bảy | 826 | |||||||||||
| Giải tám | 85 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 3 |
| 1 | 2, 2, 3, 5 |
| 2 | 3, 3, 5, 6, 8, 9 |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | 3, 4 |
| 6 | 7 |
| 7 | 6 |
| 8 | 5, 5 |
| 9 | 6 |
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 1 | |
| 0, 1, 1, 1, 2, 3, 5 | 2 |
| 3 | |
| 5 | 4 |
| 1, 2, 8, 8 | 5 |
| 2, 7, 9 | 6 |
| 6 | 7 |
| 2 | 8 |
| 2 | 9 |