Kết quả xổ số Quảng Trị thứ năm ngày 14-09-2023
| Đặc biệt | 446168 | |||||||||||
| Giải nhất | 33300 | |||||||||||
| Giải nhì | 91547 | |||||||||||
| Giải ba | 36985 | 25258 | ||||||||||
| Giải bốn | 42819 | 73810 | 54853 | 55313 | ||||||||
| 16746 | 62350 | 38312 | ||||||||||
| Giải năm | 2827 | |||||||||||
| Giải sáu | 8385 | 7031 | 4996 | |||||||||
| Giải bảy | 810 | |||||||||||
| Giải tám | 40 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 |
| 1 | 0, 0, 2, 3, 9 |
| 2 | 1, 7 |
| 3 | |
| 4 | 0, 6, 7 |
| 5 | 0, 3, 8 |
| 6 | 8 |
| 7 | |
| 8 | 5, 5 |
| 9 | 6 |
| Đầu | Đuôi |
| 0, 1, 1, 4, 5 | 0 |
| 3 | 1 |
| 1, 1, 5 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 8, 8 | 5 |
| 4, 9 | 6 |
| 2, 4 | 7 |
| 5, 6 | 8 |
| 1 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Trị thứ năm ngày 07-09-2023
| Đặc biệt | 690031 | |||||||||||
| Giải nhất | 35072 | |||||||||||
| Giải nhì | 90086 | |||||||||||
| Giải ba | 06241 | 85274 | ||||||||||
| Giải bốn | 02149 | 20487 | 64524 | 10028 | ||||||||
| 70380 | 96080 | 99566 | ||||||||||
| Giải năm | 4380 | |||||||||||
| Giải sáu | 4409 | 6733 | 8933 | |||||||||
| Giải bảy | 572 | |||||||||||
| Giải tám | 16 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 9 |
| 1 | 6 |
| 2 | 1, 3, 3, 4, 8 |
| 3 | |
| 4 | 1, 9 |
| 5 | |
| 6 | 6 |
| 7 | 2, 2, 4 |
| 8 | 0, 0, 0, 6, 7 |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 8, 8, 8 | 0 |
| 3, 4 | 1 |
| 3, 3, 7, 7 | 2 |
| 3 | |
| 2, 7 | 4 |
| 5 | |
| 1, 6, 8 | 6 |
| 8 | 7 |
| 2 | 8 |
| 0, 4 | 9 |