Kết quả xổ số Quảng Nam thứ ba ngày 18-04-2023
| Đặc biệt | 729614 | |||||||||||
| Giải nhất | 64217 | |||||||||||
| Giải nhì | 50360 | |||||||||||
| Giải ba | 01014 | 02284 | ||||||||||
| Giải bốn | 43558 | 49972 | 71586 | 03493 | ||||||||
| 27451 | 77136 | 84288 | ||||||||||
| Giải năm | 7279 | |||||||||||
| Giải sáu | 8784 | 1048 | 9550 | |||||||||
| Giải bảy | 860 | |||||||||||
| Giải tám | 66 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 1 | 4, 4, 7 |
| 2 | 6 |
| 3 | |
| 4 | 8 |
| 5 | 0, 1, 8 |
| 6 | 0, 0, 6 |
| 7 | 2, 9 |
| 8 | 4, 4, 6, 8 |
| 9 | 3 |
| Đầu | Đuôi |
| 5, 6, 6 | 0 |
| 5 | 1 |
| 7, 9 | 2 |
| 3 | |
| 1, 1, 8, 8 | 4 |
| 5 | |
| 3, 6, 8 | 6 |
| 1 | 7 |
| 4, 5, 8 | 8 |
| 7 | 9 |
Kết quả xổ số Quảng Nam thứ ba ngày 11-04-2023
| Đặc biệt | 788346 | |||||||||||
| Giải nhất | 60557 | |||||||||||
| Giải nhì | 81651 | |||||||||||
| Giải ba | 62734 | 28008 | ||||||||||
| Giải bốn | 14386 | 23169 | 30326 | 15480 | ||||||||
| 32877 | 19281 | 55248 | ||||||||||
| Giải năm | 8339 | |||||||||||
| Giải sáu | 4257 | 3839 | 0870 | |||||||||
| Giải bảy | 202 | |||||||||||
| Giải tám | 80 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 2, 8 |
| 1 | |
| 2 | 4, 6, 9, 9 |
| 3 | |
| 4 | 6, 8 |
| 5 | 1, 7, 7 |
| 6 | 9 |
| 7 | 0, 7 |
| 8 | 0, 0, 1, 6 |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 7, 8, 8 | 0 |
| 5, 8 | 1 |
| 0 | 2 |
| 3 | |
| 3 | 4 |
| 5 | |
| 2, 4, 8 | 6 |
| 5, 5, 7 | 7 |
| 0, 4 | 8 |
| 3, 3, 6 | 9 |