Kết quả xổ số Kon Tum chủ nhật ngày 22-10-2023
| Đặc biệt | 529260 | |||||||||||
| Giải nhất | 10296 | |||||||||||
| Giải nhì | 38695 | |||||||||||
| Giải ba | 20569 | 16065 | ||||||||||
| Giải bốn | 66672 | 79614 | 73276 | 24675 | ||||||||
| 47930 | 68750 | 12677 | ||||||||||
| Giải năm | 5761 | |||||||||||
| Giải sáu | 2470 | 3312 | 2545 | |||||||||
| Giải bảy | 369 | |||||||||||
| Giải tám | 33 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | |
| 1 | 2, 4 |
| 2 | 0, 3 |
| 3 | |
| 4 | 5 |
| 5 | 0 |
| 6 | 0, 1, 5, 9, 9 |
| 7 | 0, 2, 5, 6, 7 |
| 8 | |
| 9 | 5, 6 |
| Đầu | Đuôi |
| 3, 5, 6, 7 | 0 |
| 6 | 1 |
| 1, 3, 7 | 2 |
| 3 | |
| 1 | 4 |
| 4, 6, 7, 9 | 5 |
| 7, 9 | 6 |
| 7 | 7 |
| 8 | |
| 6, 6 | 9 |
Kết quả xổ số Kon Tum chủ nhật ngày 15-10-2023
| Đặc biệt | 668298 | |||||||||||
| Giải nhất | 32021 | |||||||||||
| Giải nhì | 23820 | |||||||||||
| Giải ba | 53238 | 57138 | ||||||||||
| Giải bốn | 87559 | 31035 | 07048 | 11008 | ||||||||
| 37042 | 06465 | 12603 | ||||||||||
| Giải năm | 9389 | |||||||||||
| Giải sáu | 0607 | 1056 | 0885 | |||||||||
| Giải bảy | 081 | |||||||||||
| Giải tám | 06 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 3, 6, 7, 8 |
| 1 | |
| 2 | 0, 1, 5, 8, 8 |
| 3 | |
| 4 | 2, 8 |
| 5 | 6, 9 |
| 6 | 5 |
| 7 | |
| 8 | 1, 5, 9 |
| 9 | 8 |
| Đầu | Đuôi |
| 2 | 0 |
| 2, 8 | 1 |
| 0, 4 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 3, 6, 8 | 5 |
| 0, 5 | 6 |
| 0 | 7 |
| 0, 3, 3, 4, 9 | 8 |
| 5, 8 | 9 |