Kết quả xổ số Đà Nẵng thứ bảy ngày 15-04-2023
| Đặc biệt | 415366 | |||||||||||
| Giải nhất | 68144 | |||||||||||
| Giải nhì | 15553 | |||||||||||
| Giải ba | 37409 | 72771 | ||||||||||
| Giải bốn | 87444 | 66045 | 84977 | 32901 | ||||||||
| 14640 | 35908 | 69911 | ||||||||||
| Giải năm | 2157 | |||||||||||
| Giải sáu | 3703 | 0716 | 8344 | |||||||||
| Giải bảy | 351 | |||||||||||
| Giải tám | 79 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 1, 3, 8, 9 |
| 1 | 1, 6 |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | 0, 4, 4, 4, 5 |
| 5 | 1, 3, 7 |
| 6 | 6 |
| 7 | 1, 7, 9 |
| 8 | |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
| 4 | 0 |
| 0, 1, 5, 7 | 1 |
| 0, 5 | 2 |
| 3 | |
| 4, 4, 4 | 4 |
| 4 | 5 |
| 1, 6 | 6 |
| 5, 7 | 7 |
| 0 | 8 |
| 0, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Đà Nẵng thứ tư ngày 12-04-2023
| Đặc biệt | 197233 | |||||||||||
| Giải nhất | 97739 | |||||||||||
| Giải nhì | 31487 | |||||||||||
| Giải ba | 98856 | 68973 | ||||||||||
| Giải bốn | 67998 | 61489 | 19030 | 26588 | ||||||||
| 73600 | 97860 | 93490 | ||||||||||
| Giải năm | 5905 | |||||||||||
| Giải sáu | 1045 | 2985 | 5226 | |||||||||
| Giải bảy | 633 | |||||||||||
| Giải tám | 22 | |||||||||||
Kết quả xổ số miền Trung sớm nhất: DK XSMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Trung, Soạn: DK TKMT gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Trung, Soạn: DK VIPMT gửi 9755 (3,000đ/ngày)
| Đầu | Đuôi |
| 0 | 0, 5 |
| 1 | |
| 2 | 0, 2, 3, 3, 6, 9 |
| 3 | |
| 4 | 5 |
| 5 | 6 |
| 6 | 0 |
| 7 | 3 |
| 8 | 5, 7, 8, 9 |
| 9 | 0, 8 |
| Đầu | Đuôi |
| 0, 3, 6, 9 | 0 |
| 1 | |
| 2, 3, 3, 7 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 0, 4, 8 | 5 |
| 2, 5 | 6 |
| 8 | 7 |
| 8, 9 | 8 |
| 3, 8 | 9 |