Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 18-04-2023
Đặc biệt | 745172 | |||||||||||
Giải nhất | 73378 | |||||||||||
Giải nhì | 77948 | |||||||||||
Giải ba | 02573 | 73385 | ||||||||||
Giải bốn | 54767 | 08806 | 99263 | 41490 | ||||||||
93571 | 20969 | 20779 | ||||||||||
Giải năm | 1993 | |||||||||||
Giải sáu | 5725 | 2322 | 7425 | |||||||||
Giải bảy | 806 | |||||||||||
Giải tám | 75 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: DK XSMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: DK TKMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: DK VIPMN gửi 9755 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 6, 6 |
1 | |
2 | 2, 5, 5 |
3 | |
4 | 8 |
5 | |
6 | 3, 7, 9 |
7 | 1, 2, 3, 5, 8, 9 |
8 | 5 |
9 | 0, 3 |
Đầu | Đuôi |
9 | 0 |
7 | 1 |
2, 6, 7, 7, 9 | 2 |
3 | |
4 | |
2, 2, 7, 8 | 5 |
0, 0 | 6 |
6 | 7 |
4, 7 | 8 |
6, 7 | 9 |
Kết quả xổ số Vũng Tàu thứ ba ngày 11-04-2023
Đặc biệt | 734979 | |||||||||||
Giải nhất | 88445 | |||||||||||
Giải nhì | 94200 | |||||||||||
Giải ba | 78278 | 89235 | ||||||||||
Giải bốn | 69100 | 34977 | 80504 | 14036 | ||||||||
88503 | 82760 | 82734 | ||||||||||
Giải năm | 7844 | |||||||||||
Giải sáu | 1253 | 1733 | 7638 | |||||||||
Giải bảy | 197 | |||||||||||
Giải tám | 33 |
Kết quả xổ số miền Nam sớm nhất: DK XSMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói thống kê thường miền Nam, Soạn: DK TKMN gửi 9755 (1,000đ/ngày)
Gói VIP miền Nam, Soạn: DK VIPMN gửi 9755 (3,000đ/ngày)
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 0, 3, 4 |
1 | |
2 | 3, 3, 4, 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | 3 |
6 | 0 |
7 | 7, 8, 9 |
8 | |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
0, 0, 6 | 0 |
1 | |
0, 3, 3, 5 | 2 |
3 | |
0, 3, 4 | 4 |
3, 4 | 5 |
3 | 6 |
7, 9 | 7 |
3, 7 | 8 |
7 | 9 |